spoken
/ˈspoʊkən/
(adjective)
(liên quan đến việc) nói
Ví dụ:
- spoken English
- The spoken language differs considerably from the written language.
- spoken commands
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!