spoon /spuːn/
(noun)
(cái) muỗng
Ví dụ:
  • a soup spoon
  • a wooden spoon
  • Remove the onion from the oil with a slotted spoon.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!