square
/skweər/
(noun)
hình vuông
Ví dụ:
- First break the chocolate into squares.
- The floor was tiled in squares of grey and white marble.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!