squeeze
/skwiːz/
(noun)
sự ép/vắt/nén
Ví dụ:
- Give the tube another squeeze.
- He gave my hand a little squeeze.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!