stamp /stæmp/
(noun)
(con) tem
Ví dụ:
  • a 28p stamp
  • The Post Office has issued a commemorative stamp to mark the event.
  • a stamp album

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!