stand /stænd/
(noun)
quan điểm, lập trường
Ví dụ:
  • He was criticized for his tough stand on immigration.
  • to take a firm stand on something

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!