statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun)
lời phát biểu, sự trình bày
Ví dụ:
- Your statement is misleading.
- The play makes a strong political statement.
- Are the following statements true or false?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!