Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng steal steal /stiːl/ (verb) ăn cắp, lấy trộm Ví dụ: to steal somebody's ideas We found out he'd been stealing from us for years. My wallet was stolen. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!