steel
/stiːl/
(noun)
thép
Ví dụ:
- the iron and steel industry
- The frame is made of steel.
- The bridge is reinforced with huge steel girders.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!