steep
/stiːp/
(adjective)
dốc, dốc đứng
Ví dụ:
- a steep hill/slope/bank
- a steep flight of stairs
- The path grew steeper as we climbed higher.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!