Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng step step /step/ (noun) bước đi; tiếng bước chân Ví dụ: a baby's first steps He took a step towards the door. We heard steps outside. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!