Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sticky sticky /ˈstɪki/ (adjective) dính, kết dính Ví dụ: sticky fingers covered in jam Stir in the milk to make a soft but not sticky dough. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!