sticky /ˈstɪki/
(adjective)
dính, kết dính
Ví dụ:
  • sticky fingers covered in jam
  • Stir in the milk to make a soft but not sticky dough.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!