still
/stɪl/
(adjective)
đứng yên; tĩnh lặng
Ví dụ:
- still water
- Can't you sit still?
- Keep still while I brush your hair.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!