still
/stɪl/
(adjective)
đứng yên; tĩnh lặng
Ví dụ:
- still water
- The kids found it hard to stay still.
- We stayed in a village where time has stood still(= life has not changed for many years).

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!