sting /stɪŋ/
(verb)
châm, chích, đốt
Ví dụ:
  • Be careful of the nettles—they sting!
  • I was stung on the arm by a wasp.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!