Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng stock stock /stɒk/ (noun) lượng hàng trong kho, nguồn cung cấp Ví dụ: It is important to carry out regular stock checks. That particular model is not currently in stock. We don't carry a large stock of pine furniture. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!