Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng stomach stomach /ˈstʌmək/ (noun) dạ dày; bụng Ví dụ: Lie on your stomach with your arms by your side. an upset stomach a stomach upset Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!