Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng strategy strategy /ˈstrætədʒi/ (noun) chiến lược Ví dụ: the government's economic strategy It's all part of an overall strategy to gain promotion. to develop a strategy for dealing with unemployment Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!