Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng stress stress /stres/ (verb) nhấn mạnh Ví dụ: ‘There is,’ Johnson stressed, ‘no real alternative.’ I cannot stress too much how important this is. I must stress that everything I've told you is strictly confidential. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!