stretch
/stretʃ/
(verb)
(kéo) dài/dãn ra
Ví dụ:
- This sweater has stretched.
- Is there any way of stretching shoes?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!