Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng stretch stretch /stretʃ/ (verb) (kéo) dài/dãn ra Ví dụ: This sweater has stretched. Is there any way of stretching shoes? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!