strictly
/ˈstrɪktli/
(adverb)
rất nghiêm khắc, khắt khe
Ví dụ:
- The industry is strictly regulated.
- She was brought up very strictly.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!