Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng strictly strictly /ˈstrɪktli/ (adverb) rất nghiêm khắc, khắt khe Ví dụ: The industry is strictly regulated. She was brought up very strictly. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!