Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng strike strike /straɪk/ (noun) cuộc đình công, cuộc bãi công Ví dụ: the train drivers' strike The train drivers have voted to take strike action. The student union has called for a rent strike (= a refusal to pay rent as a protest). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!