string
/strɪŋ/
(noun)
sợi dây
Ví dụ:
- a piece/length of string
- He wrapped the package in brown paper and tied it with string.
- The key is hanging on a string by the door.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!