strip
/strɪp/

(noun)
mảnh (vải, giấy...), dải (đất,...)
Ví dụ:
- Cut the meat into strips.
- a strip of material
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!