Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng struggle struggle /ˈstrʌɡl/ (verb) cố gắng, vật lộn; đấu tranh Ví dụ: Shona struggled for breath. a country struggling for independence They struggled just to pay their bills. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!