struggle /ˈstrʌɡl/
(noun)
cuộc chiến đấu, đấu tranh
Ví dụ:
  • a power/leadership struggle
  • Three teams are locked in a struggle for this year's title.
  • She will not give up her children without a struggle.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!