student /ˈstjuːdənt/
(noun)
sinh viên
Ví dụ:
  • a student teacher/nurse
  • a graduate/postgraduate/research student
  • an overseas student

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!