Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng study study /ˈstʌdi/ (verb) học Ví dụ: Don't disturb Jane, she's studying for her exams. How long have you been studying English? My brother studied at the Royal College of Art. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!