Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng study study /ˈstʌdi/ (verb) học Ví dụ: a composer who studied under Nadia Boulanger (= was taught by Nadia Boulanger) Don't disturb Jane, she's studying for her exams. Nina is studying to be an architect. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!