Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng study study /ˈstʌdi/ (verb) học Ví dụ: My brother studied at the Royal College of Art. Nina is studying to be an architect. Don't disturb Jane, she's studying for her exams. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!