substance /ˈsʌbstəns/
(noun)
chất
Ví dụ:
  • banned/illegal substances(= drugs)
  • a sticky substance
  • a chemical/radioactive, etc. substance

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!