substantial
/səbˈstænʃəl/
(adjective)
lớn, quan trọng
Ví dụ:
- a substantial change
- Their share of the software market is substantial.
- He ate a substantial breakfast.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!