substantial /səbˈstænʃəl/
(adjective)
lớn, quan trọng
Ví dụ:
  • substantial sums of money
  • Substantial numbers of people support the reforms.
  • a substantial change

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!