sudden /ˈsʌdən/
(adjective)
bất ngờ, đột ngột
Ví dụ:
  • His death was very sudden.
  • a sudden change
  • It was only decided yesterday. It's all been very sudden.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!