Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng suffering suffering /ˈsʌfərɪŋ/ (noun) nỗi đau (thể chất hoặc tinh thần) Ví dụ: This war has caused widespread human suffering. Death finally brought an end to her suffering. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!