Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sugar sugar /ˈʃʊɡər/ (noun) đường Ví dụ: a sugar plantation/refinery/bowl This juice contains no added sugar. Do you take sugar(= have it in your tea, coffee, etc.)? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!