Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng suit suit /suːt/ (noun) bộ đồ vest Ví dụ: a two-/three-piece suit(= of two/three pieces of clothing) a pinstripe suit a business suit Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!