suit /suːt/
(noun)
bộ đồ vest
Ví dụ:
  • a business suit
  • a pinstripe suit
  • a two-/three-piece suit(= of two/three pieces of clothing)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!