sum
/sʌm/
(noun)
khoản tiền, số tiền
Ví dụ:
- a six-figure sum
- a large sum of money
- Huge sums have been invested in this project.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!