summer /ˈsʌmər/
(noun)
mùa hè
Ví dụ:
  • the summer holidays/vacation
  • a summer's day
  • two summers ago

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!