Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng summer summer /ˈsʌmər/ (noun) mùa hè Ví dụ: a summer dress It is now high summer(= the hottest part of summer). a summer's day Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!