surface
/ˈsɜːfɪs/
(noun)
bề mặt
Ví dụ:
- an uneven road surface
- a broad leaf with a large surface area
- Teeth have a hard surface layer called enamel.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!