surround
/səˈraʊnd/
(verb)
bao quanh
Ví dụ:
- The lake is surrounded with/by trees.
- As a child I was surrounded by love and kindness.
- the membranes surrounding the brain

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!