surrounding /səˈraʊndɪŋ/
(adjective)
lân cận, bao quanh
Ví dụ:
  • From the top of the hill you can see all the surrounding countryside.
  • Oxford and the surrounding area

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!