survey /ˈsɜːveɪ/
(noun)
cuộc khảo sát
Ví dụ:
  • A recent survey showed 75% of those questioned were in favour of the plan.
  • to conduct/carry out a survey
  • The survey revealed that…

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!