swear
/sweər/
(verb)
chửi rủa
Ví dụ:
- She fell over and swore loudly.
- I don't like to hear children swearing.
- Why did you let him swear at you like that?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!