Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng swearing swearing /ˈsweərɪŋ/ (noun) lời nguyền rủa, chửi rủa Ví dụ: I was shocked at the swearing. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!