sweat
/swet/
(noun)
mồ hôi
Ví dụ:
- She wiped the sweat from her face.
- beads of sweat
- Their bodies were soaked in sweat.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!