Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sweat sweat /swet/ (verb) chảy mồ hôi Ví dụ: to sweat heavily He was sweating buckets(= a lot). The palms of his hands began to sweat. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!