swim /swɪm/
(verb)
bơi
Ví dụ:
  • The boys swam across the lake.
  • Can you swim backstroke yet?
  • How long will it take her to swim the Channel?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!