Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng swimming swimming /ˈswɪmɪŋ/ (noun) môn bơi lội Ví dụ: Swimming is a good form of exercise. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!