swing
/swɪŋ/

(verb)
(làm cho cái gì) đu đưa qua lại
Ví dụ:
- His arms swung as he walked.
- As he pushed her, she swung higher and higher (= while sitting on a swing).
- A set of keys swung from her belt.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!