swing
/swɪŋ/
(noun)
động tác/nhịp điệu nhún nhảy
Ví dụ:
- the swing of her hips
- He took a wild swing at the ball.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!