swollen
/ˈswəʊlən/
(adjective)
sưng, phồng (đặc biệt là bởi bệnh tật, chấn thương...)
Ví dụ:
- swollen glands
- Her eyes were red and swollen from crying.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!